边缘 biānyuán
volume volume

Từ hán việt: 【biên duyên】

Đọc nhanh: 边缘 (biên duyên). Ý nghĩa là: sát biên giới; rìa; vùng ven; giáp; viền; ria; thẹp, giáp ranh; giáp giới; liên ngành; ở mép; ở bờ; ở lề, bờ vực , ranh giới. Ví dụ : - 边缘地区 vùng sát biên giới. - 边缘区 vùng ven; vùng giáp địch. - 边缘学科 khoa học liên ngành

Ý Nghĩa của "边缘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

边缘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sát biên giới; rìa; vùng ven; giáp; viền; ria; thẹp

沿边的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 边缘 biānyuán 地区 dìqū

    - vùng sát biên giới

  • volume volume

    - 边缘 biānyuán

    - vùng ven; vùng giáp địch

✪ 2. giáp ranh; giáp giới; liên ngành; ở mép; ở bờ; ở lề, bờ vực , ranh giới

靠近界线的;同两方面或多方面有关系的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 边缘学科 biānyuánxuékē

    - khoa học liên ngành

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边缘

  • volume volume

    - 从球 cóngqiú 穴区 xuéqū de 边缘 biānyuán 轻击 qīngjī 三次 sāncì 以图 yǐtú 将球 jiāngqiú 打入 dǎrù 穴中 xuézhōng

    - Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).

  • volume volume

    - de 边缘 biānyuán hěn 危险 wēixiǎn

    - Bờ sông rất nguy hiểm.

  • volume volume

    - 接近 jiējìn le 城市 chéngshì de 边缘 biānyuán

    - Tôi đã đến gần rìa thành phố.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 房屋 fángwū 分布 fēnbù zhe 城市边缘 chéngshìbiānyuán

    - Các ngôi nhà nằm ở rìa thành phố.

  • volume volume

    - zhàn zài 池塘 chítáng 边缘 biānyuán

    - Anh ấy đứng bên bờ ao.

  • volume volume

    - 相框 xiàngkuàng de 边缘 biānyuán 镶着 xiāngzhe 金色 jīnsè de 线条 xiàntiáo

    - Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.

  • volume volume

    - bèi 同事 tóngshì 边缘化 biānyuánhuà le

    - Anh ấy bị đồng nghiệp cô lập rồi.

  • volume

    - de 意见 yìjiàn 常常 chángcháng bèi 边缘化 biānyuánhuà

    - Ý kiến của anh ấy thường bị bỏ qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Duyên
    • Nét bút:フフ一フフ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMVNO (女一女弓人)
    • Bảng mã:U+7F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao