Đọc nhanh: 边缘 (biên duyên). Ý nghĩa là: sát biên giới; rìa; vùng ven; giáp; viền; ria; thẹp, giáp ranh; giáp giới; liên ngành; ở mép; ở bờ; ở lề, bờ vực , ranh giới. Ví dụ : - 边缘地区 vùng sát biên giới. - 边缘区 vùng ven; vùng giáp địch. - 边缘学科 khoa học liên ngành
边缘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sát biên giới; rìa; vùng ven; giáp; viền; ria; thẹp
沿边的部分
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
✪ 2. giáp ranh; giáp giới; liên ngành; ở mép; ở bờ; ở lề, bờ vực , ranh giới
靠近界线的;同两方面或多方面有关系的
- 边缘学科
- khoa học liên ngành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边缘
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 河 的 边缘 很 危险
- Bờ sông rất nguy hiểm.
- 我 接近 了 城市 的 边缘
- Tôi đã đến gần rìa thành phố.
- 这些 房屋 分布 着 城市边缘
- Các ngôi nhà nằm ở rìa thành phố.
- 他 站 在 池塘 边缘
- Anh ấy đứng bên bờ ao.
- 相框 的 边缘 镶着 金色 的 线条
- Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.
- 他 被 同事 边缘化 了
- Anh ấy bị đồng nghiệp cô lập rồi.
- 他 的 意见 常常 被 边缘化
- Ý kiến của anh ấy thường bị bỏ qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缘›
边›
giới hạn; giới tuyến; biên giới; bến bờ; bờ bến
ven; rìa; mép; biên cương; bờ
Xung Quanh
Chu Vi, Xung Quanh, Bốn Phía
Góc
mấu chốt; giới hạn; mức thấp nhấtgián điệp; mật thámđường biên (trong bóng đá, bóng rổ, cầu lông)
chu vingoại vi; chung quanh; xung quanh