编织 biānzhī
volume volume

Từ hán việt: 【biên thức】

Đọc nhanh: 编织 (biên thức). Ý nghĩa là: bện; đan; tết; dệt. Ví dụ : - 她正在编织一件毛衣。 Cô ấy đang đan một chiếc áo len.. - 我喜欢编织手链。 Tôi thích đan vòng tay.. - 她在编织一个花篮。 Cô ấy đang đan một giỏ hoa.

Ý Nghĩa của "编织" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

编织 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bện; đan; tết; dệt

把细长的东西交叉组织起来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 编织 biānzhī 一件 yījiàn 毛衣 máoyī

    - Cô ấy đang đan một chiếc áo len.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 编织 biānzhī 手链 shǒuliàn

    - Tôi thích đan vòng tay.

  • volume volume

    - zài 编织 biānzhī 一个 yígè 花篮 huālán

    - Cô ấy đang đan một giỏ hoa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编织

  • volume volume

    - 吊带 diàodài yòng 手织 shǒuzhī de 蕾丝 lěisī 编成 biānchéng

    - Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.

  • volume volume

    - 编织 biānzhī 草鞋 cǎoxié

    - bện giầy cỏ

  • volume volume

    - 亲手 qīnshǒu 编织 biānzhī le 一条 yītiáo 围巾 wéijīn

    - Cô ấy tự tay đan một chiếc khăn quàng cổ.

  • volume volume

    - zhè shì 编织 biānzhī de 地毯 dìtǎn

    - Tấm thảm này do cô ấy đan.

  • volume volume

    - 钩针 gōuzhēn 编织品 biānzhīpǐn

    - đồ thêu bằng kim móc.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 编织 biānzhī 手链 shǒuliàn

    - Tôi thích đan vòng tay.

  • volume volume

    - zài 编织 biānzhī 一个 yígè 花篮 huālán

    - Cô ấy đang đan một giỏ hoa.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 编织 biānzhī 小囡 xiǎonān de 袜子 wàzi

    - Cô ấy đang đan tất cho trẻ con..

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Biàn
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMISB (女一戈尸月)
    • Bảng mã:U+7F16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao