Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 吉利 jílì

    May Mắn, Thuận Lợi, Êm Xuôi

    right
  • 吉祥 jíxiáng

    Cát Tường

    right
  • 汲取 jíqǔ

    Hấp Thu, Rút

    right
  • 即 jí

    Sát Vào, Tiếp Xúc, Gần

    right
  • 即日 jírì

    Ngay Trong Ngày, Hôm Nay, Trong Ngày

    right
  • 即时 jíshí

    Tức Thời, Lập Tức

    right
  • 极端 jíduān

    1. Cực Đoan

    right
  • 极力 jílì

    Gắng Hết Sức, Cố, Cố Hết Sức

    right
  • 急救 jíjiù

    Cấp Cứu

    right
  • 急躁 jízào

    Sốt Ruột

    right
  • 急诊 jízhěn

    Cấp Cứu

    right
  • 集结 jíjié

    Tập Kết, Tụ Lại, Tụ Tập (Quân Đội Tập Trung Tại Chỗ)

    right
  • 集权 jíquán

    Tập Quyền

    right
  • 集体 jítǐ

    Tập Thể

    right
  • 集团 jítuán

    Tập Đoàn

    right
  • 嫉妒 jídù

    Đố Kị, Ghen Tị

    right
  • 籍贯 jíguàn

    Nguyên Quán

    right
  • 计 jì

    Tính Toán, Tính

    right
  • 纪律 jìlǜ

    Kỷ Luật

    right
  • 技能 jìnéng

    Kỹ Năng, Năng Lực (Chuyên Môn)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org