Đọc nhanh: 吉利 (cát lợi). Ý nghĩa là: may mắn; thuận lợi; êm xuôi; tốt lành. Ví dụ : - 今天是个吉利的日子。 Hôm nay là một ngày may mắn.. - 他选了个吉利的名字。 Anh ấy đã chọn một cái tên may mắn.. - 搬家要挑个吉利的日子。 Chuyển nhà cần chọn một ngày may mắn.
吉利 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. may mắn; thuận lợi; êm xuôi; tốt lành
吉祥顺利
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 他选 了 个 吉利 的 名字
- Anh ấy đã chọn một cái tên may mắn.
- 搬家 要 挑个 吉利 的 日子
- Chuyển nhà cần chọn một ngày may mắn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉利
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 大吉大利
- đại cát đại lợi
- 他选 了 个 吉利 的 名字
- Anh ấy đã chọn một cái tên may mắn.
- 搬家 要 挑个 吉利 的 日子
- Chuyển nhà cần chọn một ngày may mắn.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 渡船 定期 往返 于 英吉利海峡
- Tàu phà đi định kỳ hai chiều qua lại eo biển Anh-Pháp.
- 你别 再 唱 出 不 吉利 的 警告 行 吗
- Bạn đừng có hát mấy cái xui xẻo nữa có được không?
- 英吉利海峡 把 英法 两 国 分隔 开来
- eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
吉›