Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 技艺 jìyì

    Tài Nghệ, Nghệ Thuật Biểu Diễn, Tay Nghề

    right
  • 剂量 jìliàng

    Liều, Liều Lượng (Thuốc)

    right
  • 季风 jìfēng

    Gió Mùa

    right
  • 继承 jìchéng

    Thừa Kế

    right
  • 祭祀 jìsì

    Thờ Cúng, Cúng Tế, Lễ Bái

    right
  • 暨 jì

    Và, Với

    right
  • 加紧 jiājǐn

    Gấp Rút, Khẩn Trương, Tăng Cường

    right
  • 加快 jiākuài

    Tăng Nhanh, Tăng Tốc

    right
  • 加薪 jiā xīn

    Tăng Lương, Lên Lương, Thăng Lương

    right
  • 加重 jiāzhòng

    Nặng Thêm, Tăng Thêm, Gia Trọng

    right
  • 夹杂 jiāzá

    Xen Lẫn, Pha Trộng

    right
  • 佳节 jiājié

    Ngày Tốt, Ngày Lành, Ngày Vui

    right
  • 佳人 jiārén

    Người Đẹp, Giai Nhân, Mỹ Nhân

    right
  • 枷锁 jiāsuǒ

    Gông Xiềng, Gông Cùm, Xiềng Xích

    right
  • 家伙 jiāhuo

    Anh Chàng

    right
  • 家家户户 jiājiāhùhù

    Từng Nhà, Mọi Nhà

    right
  • 家属 jiāshǔ

    Gia Quyến

    right
  • 假期 jiàqī

    Kì Nghỉ, Thời Gian Nghỉ

    right
  • 假若 jiǎruò

    Nếu, Nếu Như, Giả Như

    right
  • 假使 jiǎshǐ

    Nếu Như, Giả Như, Giả Sử

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org