Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 伙子 huǒzi

    Tốp, Nhóm (Lượng Từ Dùng Cho Người)

    right
  • 货币 huòbì

    Tiền

    right
  • 货品 huòpǐn

    Hàng, Hàng Hoá, Mặt Hàng

    right
  • 获 huò

    Bắt Giữ, Bắt, Túm Lấy

    right
  • 击 jī

    Đánh, Gõ, Vỗ

    right
  • 击落 jíluò

    Bắn Rơi

    right
  • 饥饿 jī'è

    Đói Khát

    right
  • 机动 jīdòng

    Cơ Động, Gắn Máy

    right
  • 机警 jījǐng

    Nhạy Bén, Nhanh Nhạy, Lanh Lợi

    right
  • 机密 jīmì

    Cơ Mật

    right
  • 机制 jīzhì

    Làm Bằng Máy, Chế Tạo Bằng Máy

    right
  • 肌肤 jīfū

    Da, Da Thịt, Nước Da

    right
  • 积 jī

    Góp, Tích Luỹ, Tích

    right
  • 基层 jīcéng

    Cơ Sở

    right
  • 基地 jīdì

    Căn Cứ Địa

    right
  • 基督 jīdū

    Chúa Cứu Thế, Chúa Giê-Su, Cơ Đốc

    right
  • 基因 jīyīn

    Gen

    right
  • 畸形 jīxíng

    Dị Dạng, Bất Thường, Quái Dị

    right
  • 激增 jīzēng

    Tăng Vọt, Tăng Nhanh (Số Lượng)

    right
  • 及早 jízǎo

    Sớm, Nhanh Chóng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org