吉祥 jíxiáng
volume volume

Từ hán việt: 【cát tường】

Đọc nhanh: 吉祥 (cát tường). Ý nghĩa là: vận may; số đỏ; may mắn; cát tường; cát lợi; tốt lành, vận may; sự may mắn; niềm may mắn. Ví dụ : - 在英国乌鸦是吉祥的象征。 Ở Anh, con quạ là biểu tượng của sự may mắn.. - 我给你送上吉祥的祝福。 Tôi gửi đến bạn những lời chúc may mắn.. - 她的礼物是一个吉祥的挂件。 Quà của cô ấy là một món đồ trang trí may mắn.

Ý Nghĩa của "吉祥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

吉祥 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vận may; số đỏ; may mắn; cát tường; cát lợi; tốt lành

吉利; 幸运

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 英国 yīngguó 乌鸦 wūyā shì 吉祥 jíxiáng de 象征 xiàngzhēng

    - Ở Anh, con quạ là biểu tượng của sự may mắn.

  • volume volume

    - gěi sòng shàng 吉祥 jíxiáng de 祝福 zhùfú

    - Tôi gửi đến bạn những lời chúc may mắn.

  • volume volume

    - de 礼物 lǐwù shì 一个 yígè 吉祥 jíxiáng de 挂件 guàjiàn

    - Quà của cô ấy là một món đồ trang trí may mắn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

吉祥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vận may; sự may mắn; niềm may mắn

预示好运、幸运的兆头或象征

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 渴望 kěwàng 拥有 yōngyǒu 吉祥 jíxiáng

    - Người ta đều mong cầu sự may mắn.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 追寻着 zhuīxúnzhe 吉祥 jíxiáng

    - Cô ấy luôn tìm kiếm sự may mắn.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 符号 fúhào 寓意 yùyì zhe 吉祥 jíxiáng

    - Những biểu tượng này ngụ ý vận may.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 吉祥

✪ 1. Chủ ngữ + Phó từ + 吉祥

phó từ tu sức

Ví dụ:
  • volume

    - 这件 zhèjiàn 礼物 lǐwù 来得 láide 非常 fēicháng 吉祥 jíxiáng

    - Món quà này đến rất may mắn.

  • volume

    - 他们 tāmen 相信 xiāngxìn zhè 颜色 yánsè hěn 吉祥 jíxiáng

    - Họ tin rằng màu này rất may mắn.

✪ 2. Động từ + 吉祥

hành động liên quan đến "吉祥”

Ví dụ:
  • volume

    - 我们 wǒmen 希望 xīwàng néng 带来 dàilái 吉祥 jíxiáng

    - Chúng tôi hy vọng có thể mang lại vận may.

  • volume

    - 我们 wǒmen zài 新年 xīnnián shí 祈求 qíqiú 吉祥 jíxiáng

    - Chúng tôi cầu may mắn vào dịp Tết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉祥

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 吉祥 jíxiáng 日子 rìzi

    - Hôm nay là một ngày tốt lành.

  • volume volume

    - wàn 象征 xiàngzhēng 吉祥 jíxiáng

    - Chữ Vạn tượng trưng cho sự may mắn.

  • volume volume

    - 开心 kāixīn de 档口 dàngkǒu wèi kāi 吉祥 jíxiáng de 星光 xīngguāng wèi càn 幸福 xìngfú de 歌谣 gēyáo wèi hēng

    - Các gian hàng hạnh phúc được mở ra cho bạn, những ngôi sao tốt lành sáng cho bạn và những bài hát hạnh phúc được ngân nga cho bạn

  • volume volume

    - wàn zài 佛教 fójiào zhōng 象征 xiàngzhēng 吉祥 jíxiáng

    - Chữ Vạn trong Phật giáo tượng trưng cho sự may mắn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相信 xiāngxìn zhè 颜色 yánsè hěn 吉祥 jíxiáng

    - Họ tin rằng màu này rất may mắn.

  • volume volume

    - gěi sòng shàng 吉祥 jíxiáng de 祝福 zhùfú

    - Tôi gửi đến bạn những lời chúc may mắn.

  • volume volume

    - de 礼物 lǐwù shì 一个 yígè 吉祥 jíxiáng de 挂件 guàjiàn

    - Quà của cô ấy là một món đồ trang trí may mắn.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 人们 rénmen 认为 rènwéi luán 象征 xiàngzhēng 吉祥 jíxiáng

    - Người xưa cho rằng chim loan tượng trưng cho may mắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:丶フ丨丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFTQ (戈火廿手)
    • Bảng mã:U+7965
    • Tần suất sử dụng:Cao