Đọc nhanh: 籍贯 (tịch quán). Ý nghĩa là: quê quán. Ví dụ : - 他的籍贯是北京。 Quê quán của anh ấy là Bắc Kinh.. - 我们的籍贯不同。 Quê quán của chúng tôi khác nhau.. - 请填写你的籍贯。 Vui lòng điền quê quán của bạn.
籍贯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quê quán
祖居地或本人出生地
- 他 的 籍贯 是 北京
- Quê quán của anh ấy là Bắc Kinh.
- 我们 的 籍贯 不同
- Quê quán của chúng tôi khác nhau.
- 请 填写 你 的 籍贯
- Vui lòng điền quê quán của bạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 籍贯
- 她 籍贯 在 四川 成都
- Quê của anh ấy ở Thành Đô, Tứ Xuyên.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 书阁 摆满 了 书籍
- Giá sách đầy ắp sách.
- 我们 的 籍贯 不同
- Quê quán của chúng tôi khác nhau.
- 他 的 贯籍 在 南方
- Quê quán của anh ấy ở miền Nam.
- 他 的 籍贯 是 广东
- Quê của anh ấy là Quảng Đông.
- 请 填写 你 的 籍贯
- Vui lòng điền quê quán của bạn.
- 他 的 籍贯 是 北京
- Quê quán của anh ấy là Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
籍›
贯›