籍贯 jíguàn
volume volume

Từ hán việt: 【tịch quán】

Đọc nhanh: 籍贯 (tịch quán). Ý nghĩa là: quê quán. Ví dụ : - 他的籍贯是北京。 Quê quán của anh ấy là Bắc Kinh.. - 我们的籍贯不同。 Quê quán của chúng tôi khác nhau.. - 请填写你的籍贯。 Vui lòng điền quê quán của bạn.

Ý Nghĩa của "籍贯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

籍贯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quê quán

祖居地或本人出生地

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 籍贯 jíguàn shì 北京 běijīng

    - Quê quán của anh ấy là Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 籍贯 jíguàn 不同 bùtóng

    - Quê quán của chúng tôi khác nhau.

  • volume volume

    - qǐng 填写 tiánxiě de 籍贯 jíguàn

    - Vui lòng điền quê quán của bạn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 籍贯

  • volume volume

    - 籍贯 jíguàn zài 四川 sìchuān 成都 chéngdū

    - Quê của anh ấy ở Thành Đô, Tứ Xuyên.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 全世界 quánshìjiè de 营养品 yíngyǎngpǐn

    - Sách là dưỡng chất của cả thế giới.

  • volume volume

    - 书阁 shūgé 摆满 bǎimǎn le 书籍 shūjí

    - Giá sách đầy ắp sách.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 籍贯 jíguàn 不同 bùtóng

    - Quê quán của chúng tôi khác nhau.

  • volume volume

    - de 贯籍 guànjí zài 南方 nánfāng

    - Quê quán của anh ấy ở miền Nam.

  • volume volume

    - de 籍贯 jíguàn shì 广东 guǎngdōng

    - Quê của anh ấy là Quảng Đông.

  • volume volume

    - qǐng 填写 tiánxiě de 籍贯 jíguàn

    - Vui lòng điền quê quán của bạn.

  • volume volume

    - de 籍贯 jíguàn shì 北京 běijīng

    - Quê quán của anh ấy là Bắc Kinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+14 nét)
    • Pinyin: Jí , Jiè
    • Âm hán việt: Tạ , Tịch
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HQDA (竹手木日)
    • Bảng mã:U+7C4D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Guàn , Wān
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:フフ丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WJBO (田十月人)
    • Bảng mã:U+8D2F
    • Tần suất sử dụng:Cao