Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 管子 guǎnzi

    Ống, Ống Dẫn

    right
  • 贯彻 guànchè

    Quán Triệt

    right
  • 灌 guàn

    Tưới, Dẫn Nước Tưới

    right
  • 灌溉 guàngài

    Tưới Tiêu

    right
  • 灌输 guànshū

    Truyền Bá, Truyền Thụ, Truyền Tải (Tư Tưởng

    right
  • 光顾 guānggù

    Ghé Thăm, Sử Dụng Dịch Vụ, Thăm Viếng

    right
  • 光滑 guānghuá

    Trơn Tuột, Trơn Nhẵn

    right
  • 光辉 guānghuī

    1. Ánh Sáng Chói Chang, Rực Rỡ

    right
  • 光芒 guāngmáng

    Tia Sáng, Lấp Lánh

    right
  • 归 guī

    Trở Về, Về

    right
  • 归还 guīhuán

    Trả Về

    right
  • 归纳 guīnà

    Tóm Tắt

    right
  • 规范 guīfàn

    Qui Phạm, Mẫu Mực

    right
  • 规格 guīgé

    Qui Cách

    right
  • 轨道 guǐdào

    Đường Ray

    right
  • 鬼怪 guǐguài

    Quỷ Quái, Ma Quỷ

    right
  • 贵宾 guìbīn

    Quý Khách, Khách Quý, Thượng Khách

    right
  • 桂 guì

    Cây Quế, Quế, Hoa Mộc

    right
  • 棍子 gùnzi

    Gậy Gộc, Gậy

    right
  • 国产 guóchǎn

    Sản Xuất Trong Nước

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org