guàn
volume volume

Từ hán việt: 【quán.hoán】

Đọc nhanh: (quán.hoán). Ý nghĩa là: tưới; dẫn nước tưới, rót; đổ; trút; dội; thổi, thu; thu âm; ghi âm. Ví dụ : - 他在给花灌浇水。 Anh ấy đang tưới hoa.. - 他正在灌树。 Anh ấy đang tưới cây.. - 风雪呼呼地灌进门来。 Gió tuyết ào ào thổi vào cửa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tưới; dẫn nước tưới

把水放进田里;浇地

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài gěi huā guàn 浇水 jiāoshuǐ

    - Anh ấy đang tưới hoa.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 灌树 guànshù

    - Anh ấy đang tưới cây.

✪ 2. rót; đổ; trút; dội; thổi

注入;倒进(多指液体、气体或颗粒状物体)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 风雪 fēngxuě 呼呼地 hūhūdì guàn 进门 jìnmén lái

    - Gió tuyết ào ào thổi vào cửa.

  • volume volume

    - wǎng 瓶子 píngzi 灌酒 guànjiǔ

    - Anh ấy đang rót rượu vào chai.

✪ 3. thu; thu âm; ghi âm

录入声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen máng zhe guàn 专辑 zhuānjí

    - Họ đang bận thu âm album.

  • volume volume

    - 灌些 guànxiē 音乐 yīnyuè

    - Tôi phải đi ghi âm một số nhạc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 风雪 fēngxuě 呼呼地 hūhūdì guàn 进门 jìnmén lái

    - Gió tuyết ào ào thổi vào cửa.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu cóng 灌木丛 guànmùcóng 突出 tūchū

    - Con chó con lao ra từ bụi cây.

  • volume volume

    - 灌些 guànxiē 音乐 yīnyuè

    - Tôi phải đi ghi âm một số nhạc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen cáng zài 灌木丛 guànmùcóng hòu 准备 zhǔnbèi xiàng 来犯 láifàn zhě 发起 fāqǐ 突然袭击 tūránxíjī

    - Chúng tôi trú ẩn sau bụi cây, sẵn sàng tiến hành cuộc tấn công bất ngờ vào kẻ xâm phạm.

  • volume volume

    - 兴修水利 xīngxiūshuǐlì 灌溉 guàngài 农田 nóngtián 再则 zàizé hái néng 发电 fādiàn

    - khởi công xây dựng công trình thuỷ lợi vừa có nước tưới ruộng, lại có thể phát điện.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men zuì 喜欢 xǐhuan de 上课 shàngkè 方式 fāngshì 就是 jiùshì 满堂灌 mǎntángguàn

    - Phương thức học mà học sinh ghét nhất là nhồi nhét kiến thức

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 灌溉 guàngài 农田 nóngtián

    - Chúng ta phải tưới nước cho ruộng.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 灌溉 guàngài 花园 huāyuán

    - Cô ấy tưới nước cho vườn hoa mỗi ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+17 nét)
    • Pinyin: Guàn , Huàn
    • Âm hán việt: Hoán , Quán
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETRG (水廿口土)
    • Bảng mã:U+704C
    • Tần suất sử dụng:Cao