Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 国防 guófáng

    Quốc Phòng

    right
  • 国境 guójìng

    Lãnh Thổ Một Nước, Địa Hạt, Địa Phận Một Nước

    right
  • 国君 guójūn

    Vua, Nhà Vua, Quốc Vương

    right
  • 国民 guómín

    Quốc Dân

    right
  • 国营 guóyíng

    Quốc Doanh

    right
  • 果断 guǒduàn

    Quyết Đoán

    right
  • 果实 guǒshí

    Quả Thực

    right
  • 果树 guǒshù

    Cây Ăn Quả, Cây Ăn Trái

    right
  • 果真 guǒzhēn

    Quả Nhiên, Quả Thật, Quả Vậy

    right
  • 过关 guòguān

    Qua Được, Quá Quan, Qua Cửa Ải

    right
  • 过量 guòliàng

    Quá Liều, Quá Lượng, Quá Chén (Nói Về Uống Rượu)

    right
  • 过敏 guòmǐn

    Mẫn Cảm, Dị Ứng

    right
  • 过目 guòmù

    Xem Qua, Xem Lướt Qua, Đọc Qua

    right
  • 过人 guò rén

    Hơn Người, Trội, Vượt Trội

    right
  • 过失 guòshī

    Lỗi Lầm, Sai Lầm

    right
  • 过瘾 guòyǐn

    Đã Đời, Thỏa Nguyện

    right
  • 过重 guò zhòng

    Quá Trọng Lượng

    right
  • 海拔 hǎibá

    Mực Nước Biển

    right
  • 海面 hǎimiàn

    Mặt Biển

    right
  • 海啸 hǎixiào

    Biển Động, Sóng Thần (Do Động Đất Đáy Biển Hoặc Bão Gây Ra), Động Biển

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org