Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 雇用 gùyòng

    Thuê, Mướn, Thuê Mướn

    right
  • 寡妇 guǎfù

    Quả Phụ, Goá Chồng, Đàn Bà Goá

    right
  • 拐 guǎi

    1. Rẽ, Quẹo

    right
  • 怪不得 guàibùdé

    Trả Trách, Thảo Nào

    right
  • 关怀 guānhuái

    Quan Tâm, Kỳ Vọng

    right
  • 关切 guānqiè

    Thân Thiết, Thân Thiện, Ân Cần

    right
  • 关税 guānshuì

    Thuế Quan, Thuế Xuất Nhập Khẩu, Thương Chính

    right
  • 关头 guāntóu

    Bước Ngoặt, Thời Cơ, Giây Phút

    right
  • 关照 guānzhào

    Giúp Đỡ

    right
  • 观 guān

    Nhìn, Xem, Coi

    right
  • 观测 guāncè

    Quan Trắc, Đo, Quan Sát Đo Đạc (Thiên Văn

    right
  • 观感 guāngǎn

    Cảm Tưởng, Quan Cảm, Kết Quả Quan Sát

    right
  • 观看 guānkàn

    Xem, Tham Quan, Quan Sát

    right
  • 观摩 guānmó

    Quan Sát, Tham Quan Học Tập, Học Hỏi

    right
  • 观望 guānwàng

    Xem Chừng, Xem Thế Nào

    right
  • 官 guān

    Quan, Nhân Viên

    right
  • 官司 guānsī

    Kiện Cáo, Kiện Tụng, Tố Tụng

    right
  • 棺材 guāncai

    Quan Tài, Hòm, Thọ Mộc

    right
  • 管教 guǎnjiào

    Bảo Đảm, Đảm Bảo

    right
  • 管线 guǎnxiàn

    Tuyến Ống, Mạng Lưới, Lưới

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org