Đọc nhanh: 鬼怪 (quỷ quái). Ý nghĩa là: quỷ quái; ma quỷ. Ví dụ : - 妖魔鬼怪 yêu ma quỷ quái
鬼怪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỷ quái; ma quỷ
鬼和妖怪
- 妖魔鬼怪
- yêu ma quỷ quái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼怪
- 妖魔鬼怪
- yêu ma quỷ quái
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 鬼怪 不是 真的
- Yêu quái không có thật.
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 今天天气 有点儿 怪
- Thời tiết hôm nay hơi lạ.
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 今天 的 天气 怪 好 的
- Thời tiết hôm nay rất đẹp.
- 今天 遇到 了 一些 奇怪 的 事情
- Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怪›
鬼›