Đọc nhanh: 管子 (quản tử). Ý nghĩa là: ống; ống dẫn. Ví dụ : - 自来水管子 ống nước máy
管子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống; ống dẫn
圆而细长中间空的东西
- 自来水管 子
- ống nước máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管子
- 电子管
- bóng điện tử; bóng đèn
- 把 这根 管子 弯成 弧
- Uốn ống này thành hình cung.
- 这些 孩子 不 听 管束
- Những đứa trẻ này không chịu nghe lời.
- 照管 孩子
- chăm sóc trẻ em
- 中国 人管 妻子 的 母亲 叫 岳母
- Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.
- 尽管 她 贫穷 , 但 她 总想 装出 上流社会 阶层 的 样子
- Mặc dù cô ấy nghèo khó, nhưng cô ấy luôn muốn tỏ ra giống như những người thuộc tầng lớp thượng lưu xã hội.
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
- 他 发觉 他 的 儿子 已难 管束
- Ông thấy rằng con trai mình trở nên khó bảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
管›