Đọc nhanh: 国产 (quốc sản). Ý nghĩa là: hàng nội địa; hàng trong nước. Ví dụ : - 这是一款国产手机。 Đây là một chiếc điện thoại nội địa.. - 这部电影是国产的。 Bộ phim này là phim sản xuất trong nước.. - 他喜欢买国产商品。 Anh ấy thích mua hàng nội địa.
国产 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng nội địa; hàng trong nước
本国生产的
- 这是 一款 国产手机
- Đây là một chiếc điện thoại nội địa.
- 这部 电影 是 国产 的
- Bộ phim này là phim sản xuất trong nước.
- 他 喜欢 买 国产商品
- Anh ấy thích mua hàng nội địa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国产
- 他 喜欢 买 国产商品
- Anh ấy thích mua hàng nội địa.
- 国产 汽车销量 飙升
- Doanh số bán ô tô trong nước tăng vọt.
- 工厂 装运 产品 到 全国 各地
- Nhà máy vận chuyển sản phẩm đi khắp cả nước.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 他们 为 中国 的 世界 工厂 提供 生产 器具
- Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
国›