国产 guóchǎn
volume volume

Từ hán việt: 【quốc sản】

Đọc nhanh: 国产 (quốc sản). Ý nghĩa là: hàng nội địa; hàng trong nước. Ví dụ : - 这是一款国产手机。 Đây là một chiếc điện thoại nội địa.. - 这部电影是国产的。 Bộ phim này là phim sản xuất trong nước.. - 他喜欢买国产商品。 Anh ấy thích mua hàng nội địa.

Ý Nghĩa của "国产" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

国产 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng nội địa; hàng trong nước

本国生产的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一款 yīkuǎn 国产手机 guóchǎnshǒujī

    - Đây là một chiếc điện thoại nội địa.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng shì 国产 guóchǎn de

    - Bộ phim này là phim sản xuất trong nước.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan mǎi 国产商品 guóchǎnshāngpǐn

    - Anh ấy thích mua hàng nội địa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国产

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan mǎi 国产商品 guóchǎnshāngpǐn

    - Anh ấy thích mua hàng nội địa.

  • volume volume

    - 国产 guóchǎn 汽车销量 qìchēxiāoliàng 飙升 biāoshēng

    - Doanh số bán ô tô trong nước tăng vọt.

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng 装运 zhuāngyùn 产品 chǎnpǐn dào 全国 quánguó 各地 gèdì

    - Nhà máy vận chuyển sản phẩm đi khắp cả nước.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 汽车产业 qìchēchǎnyè 很大 hěndà

    - Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.

  • volume volume

    - 印度 yìndù shì 世界 shìjiè 第二 dìèr 稻米 dàomǐ 麦子 màizi de 生产国 shēngchǎnguó

    - Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè 一日 yīrì shì 中国共产党 zhōngguógòngchǎndǎng de 生日 shēngrì

    - Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 烟台 yāntái de 特产 tèchǎn shì 苹果 píngguǒ

    - Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 中国 zhōngguó de 世界 shìjiè 工厂 gōngchǎng 提供 tígōng 生产 shēngchǎn 器具 qìjù

    - Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao