Đọc nhanh: 轨道 (quỹ đạo). Ý nghĩa là: đường ray; đường xe điện, quỹ đạo (hành tinh), quỹ đạo; nề nếp; khuôn khổ (công việc). Ví dụ : - 工人们正在修理轨道。 Công nhân đang sửa chữa đường ray.. - 轨道旁边有些修理工具。 Bên cạnh đường ray có vài dụng cụ sửa chữa.. - 火星沿自己的轨道运行。 Sao Hỏa chuyển động theo quỹ đạo của chính nó.
轨道 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đường ray; đường xe điện
用条形的钢材铺成的供火车;电车等行驶的路线
- 工人 们 正在 修理 轨道
- Công nhân đang sửa chữa đường ray.
- 轨道 旁边 有些 修理 工具
- Bên cạnh đường ray có vài dụng cụ sửa chữa.
✪ 2. quỹ đạo (hành tinh)
物体运动的路线;多指有一定规则的;如原子内电子的运动和人造卫星的运行都有一定的轨道
- 火星 沿 自己 的 轨道 运行
- Sao Hỏa chuyển động theo quỹ đạo của chính nó.
- 飞船 进入 了 地球 的 轨道
- Tàu vũ trụ đã vào quỹ đạo của Trái đất.
✪ 3. quỹ đạo; nề nếp; khuôn khổ (công việc)
行动应遵循的规则;程序或范围
- 我们 的 工作 回到 了 轨道
- Công việc của chúng tôi đã trở lại đúng quỹ đạo.
- 项目 必须 回到 正常 轨道
- Dự án cần phải trở lại đúng khuôn khổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轨道
- 火车 因 轨道 故障 发生 了 出轨
- Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.
- 项目 必须 回到 正常 轨道
- Dự án cần phải trở lại đúng khuôn khổ.
- 轨道 旁边 有些 修理 工具
- Bên cạnh đường ray có vài dụng cụ sửa chữa.
- 工人 们 正在 修理 轨道
- Công nhân đang sửa chữa đường ray.
- 飞船 进入 了 地球 的 轨道
- Tàu vũ trụ đã vào quỹ đạo của Trái đất.
- 工人 们 沿着 轨道 修理 铁路
- Các công nhân sửa chữa đường sắt dọc theo đường ray.
- 铁路 公司 正在 敷设 新 的 轨道
- Công ty đường sắt đang lắp đặt đường ray mới.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轨›
道›