Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 发育 fāyù

    Phát Triển (Cơ Thể)

    right
  • 发作 fāzuò

    Phát Ra, Phát Tác, Lên Cơn

    right
  • 法定 fǎdìng

    Pháp Định, Luật Định

    right
  • 法官 fǎguān

    Quan Toà, Thẩm Phán, Pháp Quan

    right
  • 法令 fǎlìng

    Pháp Lệnh, Đạo Luật, Luật Lệ

    right
  • 法人 fǎrén

    Pháp Nhân

    right
  • 法则 fǎzé

    Quy Luật, Pháp Tắc

    right
  • 法制 fǎzhì

    Pháp Chế

    right
  • 法治 fǎzhì

    Pháp Trị (Tư Tưởng Chính Trị Của Các Pháp Gia Thời Tiên Tần, Chủ Trương Lấy Luật Pháp Làm Dụng Cụ Trị Quốc)

    right
  • 翻脸 fānliǎn

    Giở Mặt, Giở Giọng, Trở Mặt

    right
  • 翻身 fānshēn

    Lẫy, Trở Mình, Xoay Mình

    right
  • 翻新 fānxīn

    May Lại, Lộn Lại (Quần Áo)

    right
  • 藩篱 fānlí

    Rào, Hàng Rào, Rào Giậu

    right
  • 凡 fán

    Tất Cả, Mọi, Bất Kì

    right
  • 凡是 fánshì

    Phàm Là

    right
  • 繁多 fánduō

    Nhiều, Phong Phú, Đa Dạng

    right
  • 繁体 fántǐ

    Phồn Thể, Nguyên Thể

    right
  • 反击 fǎnjí

    Phản Kích, Đánh Lại

    right
  • 反射 fǎnshè

    Phản Chiếu

    right
  • 反省 fǎnxǐng

    Xét Lại Mình, Tự Kiểm Điểm, Tự Suy Ngẫm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org