翻脸 fānliǎn
volume volume

Từ hán việt: 【phiên kiểm】

Đọc nhanh: 翻脸 (phiên kiểm). Ý nghĩa là: giở mặt; giở giọng; trở mặt; sấp mặt; lật mặt. Ví dụ : - 翻脸无情 trở mặt vô tình. - 翻脸不认人 trở mặt không nhận; trở mặt không quen.

Ý Nghĩa của "翻脸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

翻脸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giở mặt; giở giọng; trở mặt; sấp mặt; lật mặt

对人的态度突然变得不好

Ví dụ:
  • volume volume

    - 翻脸无情 fānliǎnwúqíng

    - trở mặt vô tình

  • volume volume

    - 翻脸不认人 fānliǎnbùrènrén

    - trở mặt không nhận; trở mặt không quen.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻脸

  • volume volume

    - 不要脸 búyàoliǎn de 老狐狸 lǎohúli

    - Đúng là tên hồ ly không biết liêm sỉ!

  • volume volume

    - 不顾 bùgù liǎn

    - không giữ thể diện

  • volume volume

    - 翻脸无情 fānliǎnwúqíng

    - trở mặt vô tình

  • volume volume

    - 翻脸不认人 fānliǎnbùrènrén

    - trở mặt không nhận; trở mặt không quen.

  • volume volume

    - 翻过 fānguò 岁月 suìyuè 不同 bùtóng 侧脸 cèliǎn cuò 不及 bùjí fáng 闯入 chuǎngrù de 笑颜 xiàoyán

    - Tường tận được những năm tháng cuộc đời, Thế mà lại đổ gục trước nụ cười của em

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē rén 翻脸 fānliǎn 翻书 fānshū 态度 tàidù 忽冷忽热 hūlěnghūrè 反覆无常 fǎnfùwúcháng

    - Có người lật mặt như một quyển sách, thái độ thì lúc nóng lúc lạnh, hay thay đổi.

  • volume volume

    - 突然 tūrán jiù fān le liǎn

    - Anh ta đột nhiên trở mặt.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn de 脸色 liǎnsè jiù 知道 zhīdào 准是 zhǔnshì yǒu 什么 shénme 好消息 hǎoxiāoxi

    - nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao