藩篱 fānlí
volume volume

Từ hán việt: 【phiên li】

Đọc nhanh: 藩篱 (phiên li). Ý nghĩa là: rào; hàng rào; rào giậu.

Ý Nghĩa của "藩篱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

藩篱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rào; hàng rào; rào giậu

篱笆比喻门户或屏障

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藩篱

  • volume volume

    - 篱笆 líba 障子 zhàngzǐ

    - hàng rào tre

  • volume volume

    - 藤蔓 téngwàn 络住 luòzhù le 篱笆 líba

    - Dây leo quấn chặt hàng rào.

  • volume volume

    - 瓜蔓 guāwàn 攀着 pānzhe 篱笆 líba

    - Dây leo của mướp đắng bám vào hàng rào.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā téng 爬满了 pámǎnle 篱笆 líba

    - Cây dưa chuột leo kín hàng rào.

  • volume volume

    - 篱笆 líba 编成 biānchéng le 顶上 dǐngshàng 还要 háiyào 找齐 zhǎoqí

    - hàng rào đã đan xong, phía trên còn phải cắt cho bằng.

  • volume volume

    - 房屋 fángwū de 四周 sìzhōu shì yòng 篱笆 líba lán 起来 qǐlai de

    - bao xung nhà là hàng rào; hàng rào bao xung quanh nhà.

  • volume volume

    - 藩篱 fānlí

    - hàng rào

  • volume volume

    - 竹篱茅舍 zhúlímáoshè

    - nhà tranh có hàng rào tre.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Li , Ly
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HYUB (竹卜山月)
    • Bảng mã:U+7BF1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin: Fān , Fán
    • Âm hán việt: Phan , Phiên
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHW (廿水竹田)
    • Bảng mã:U+85E9
    • Tần suất sử dụng:Cao