Đọc nhanh: 法定 (pháp định). Ý nghĩa là: pháp định; luật định. Ví dụ : - 法定人数 số người luật định. - 法定婚龄 tuổi kết hôn theo luật định. - 法定计量单位 đơn vị đo lường theo quy định
法定 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháp định; luật định
由法律、法令所规定
- 法定人数
- số người luật định
- 法定 婚龄
- tuổi kết hôn theo luật định
- 法定 计量单位
- đơn vị đo lường theo quy định
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法定
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 制定 宪法
- chế định hiến pháp
- 你 真的 想 去 ? 他 肯定 会 想法 设法 的 去 阻止 你
- Bạn thật sự muốn đi? Anh ấy nhất định sẽ tìm mọi cách cản trở bạn.
- 君子协定 通常 不能 在 法律 上 得以 强制执行
- Thỏa thuận của người quý tộc thường không thể áp dụng bắt buộc theo luật pháp.
- 他们 每星期 工作 5 天 , 每天 工作 7 小时 , 并 享有 法定 假期
- Họ làm việc 5 ngày một tuần, 7 giờ một ngày và được hưởng những ngày nghỉ theo luật định.
- 准新郎 决定 告诉 他 的 父亲 , 以 寻求 解决 方法
- Chú rể tương lai quyết định nói với bố để tìm cách giải quyết.
- 她 决定 把 想法 付诸行动
- Cô ấy quyết định biến ý tưởng thành hành động.
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
法›