反省 fǎnxǐng
volume volume

Từ hán việt: 【phản tỉnh】

Đọc nhanh: 反省 (phản tỉnh). Ý nghĩa là: xét lại mình; tự kiểm điểm; tự suy ngẫm. Ví dụ : - 反省让他变得更加成熟。 Tự kiểm điểm đã giúp anh ấy trở nên chín chắn hơn.. - 他每天都会反省自己的行为。 Anh ấy mỗi ngày đều tự kiểm điểm lại hành vi của mình.

Ý Nghĩa của "反省" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

反省 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xét lại mình; tự kiểm điểm; tự suy ngẫm

回想自己的思想行动,检查其中的错误

Ví dụ:
  • volume volume

    - 反省 fǎnxǐng ràng 变得 biànde 更加 gèngjiā 成熟 chéngshú

    - Tự kiểm điểm đã giúp anh ấy trở nên chín chắn hơn.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu huì 反省 fǎnxǐng 自己 zìjǐ de 行为 xíngwéi

    - Anh ấy mỗi ngày đều tự kiểm điểm lại hành vi của mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反省

  • volume volume

    - 停职反省 tíngzhífǎnxǐng

    - tạm thời cách chức để tự kiểm điểm.

  • volume volume

    - 反省 fǎnxǐng ràng 变得 biànde 更加 gèngjiā 成熟 chéngshú

    - Tự kiểm điểm đã giúp anh ấy trở nên chín chắn hơn.

  • volume volume

    - 不省人事 bùxǐngrénshì

    - bất tỉnh nhân sự; hôn mê

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu huì 反省 fǎnxǐng 自己 zìjǐ de 行为 xíngwéi

    - Anh ấy mỗi ngày đều tự kiểm điểm lại hành vi của mình.

  • volume volume

    - 独处 dúchǔ 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 自我 zìwǒ 反省 fǎnxǐng

    - Ở một mình có thể giúp bạn tự suy ngẫm.

  • volume volume

    - 自我 zìwǒ 反省 fǎnxǐng le 自己 zìjǐ de 错误 cuòwù

    - Anh ấy tự kiểm điểm lỗi lầm của mình.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 进行 jìnxíng 自我 zìwǒ 反省 fǎnxǐng

    - Cô ấy tự kiểm điểm bản thân mỗi ngày.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 自我 zìwǒ 反省 fǎnxǐng 重新 chóngxīn 思考 sīkǎo

    - Anh ấy cần phải tự phê bình và suy nghĩ lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěng , Xiǎn , Xǐng
    • Âm hán việt: Sảnh , Tiển , Tỉnh
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHBU (火竹月山)
    • Bảng mã:U+7701
    • Tần suất sử dụng:Rất cao