Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 躲避 duǒbì

    Trốn, Tránh, Lánh Mặt

    right
  • 堕胎 duòtāi

    Sẩy Thai, Phá Thai, Nạo Thai

    right
  • 娥 é

    Mỹ Nữ, Mỹ Nhân, Người Con Gái Đẹp

    right
  • 额外 éwài

    Ngoài Định Mức

    right
  • 恶 wù

    Ghét, Căm Ghét

    right
  • 恶化 èhuà

    Xấu Đi

    right
  • 恶性 èxìng

    Ác Tính

    right
  • 恶意 èyì

    Ác Ý, Dụng Ý Xấu

    right
  • 恩爱 ēn'ài

    Ân Ái, Đằm Thắm (Vợ Chồng)

    right
  • 恩情 ēnqíng

    Ân Tình, Ân Huệ, Công Ơn

    right
  • 恩人 ēnrén

    Ân Nhân, Người Có Ơn Với Mình

    right
  • 恩怨 ēnyuàn

    Ân Oán

    right
  • 儿女 érnǚ

    Con Cái, Con Cháu, Con

    right
  • 尔 ěr

    Anh, Chị, Ông

    right
  • 耳光 ěrguāng

    Tát Tai, Bạt Tai, Giáng

    right
  • 发电 fādiàn

    (1) Phát Điện

    right
  • 发疯 fāfēng

    Rồ, Điên, Loạn Thần Kinh

    right
  • 发掘 fājué

    Khai Quật, Khai Thác, Phát Quật

    right
  • 发誓 fāshì

    Thề

    right
  • 发炎 fāyán

    Viêm (Họng, Mắt, Răng, Vết Thương)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org