Đọc nhanh: 翻新 (phiên tân). Ý nghĩa là: may lại; lộn lại (quần áo), tân trang; đổi mới; biến cái cũ thành cái mới. Ví dụ : - 手法翻新 mánh khoé đổi mới.. - 花样翻新 đổi cũ thành mới
翻新 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. may lại; lộn lại (quần áo)
把旧的东西拆了重做 (多指衣服)
✪ 2. tân trang; đổi mới; biến cái cũ thành cái mới
从旧的变化出新的
- 手法 翻新
- mánh khoé đổi mới.
- 花样翻新
- đổi cũ thành mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻新
- 手法 翻新
- mánh khoé đổi mới.
- 花样翻新
- đổi cũ thành mới
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 超市 里 的 食品 堪称 是 品种齐全 花样翻新
- Đồ ăn trong siêu thị có thể nói là đa dạng và đổi mới hoàn toàn.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
翻›