Đọc nhanh: 法令 (pháp lệnh). Ý nghĩa là: pháp lệnh; đạo luật; luật lệ; sắc luật; lề luật; luật lệnh. Ví dụ : - 现行法令 pháp lệnh hiện hành. - 轨于法令 tuân theo pháp lệnh. - 在新泽西州有一条隐私权法令 Có một quy chế về quyền riêng tư ở bang New Jersey
法令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháp lệnh; đạo luật; luật lệ; sắc luật; lề luật; luật lệnh
政权机关所颁布的命令、指示、决定等的总称
- 现行法令
- pháp lệnh hiện hành
- 轨于 法令
- tuân theo pháp lệnh
- 在 新泽西州 有 一条 隐私权 法令
- Có một quy chế về quyền riêng tư ở bang New Jersey
- 法令 规章
- hệ thống pháp luật.
- 《 元 典章 》( 书名 , 元朝 的 法令 汇编 )
- Nguyên điển chương (tên sách, biên soạn về pháp luật đời nhà Nguyên.)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 法令 với từ khác
✪ 1. 法律 vs 法令
"法律" và "法令" có ý nghĩa khác nhau, cách dùng cũng không hoàn toàn giống nhau, và "法律" thường được sử dụng hơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法令
- 轨于 法令
- tuân theo pháp lệnh
- 新 法令 明日 起 生效
- Pháp lệnh mới sẽ có hiệu lực từ ngày mai.
- 《 元 典章 》( 书名 , 元朝 的 法令 汇编 )
- Nguyên điển chương (tên sách, biên soạn về pháp luật đời nhà Nguyên.)
- 法律 令人振奋
- Luật là thú vị.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
- 在 新泽西州 有 一条 隐私权 法令
- Có một quy chế về quyền riêng tư ở bang New Jersey
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
法›
quốc pháp; phép nước; luật pháp nhà nước; luật nước
Quy Luật, Pháp Tắc
Pháp Luật
pháp lệnh (thời xưa)
Tư Pháp
Quy Tắc
công pháp (luật học Phương Tây chỉ pháp luật có liên quan đến lợi ích quốc gia như: hiến pháp, luật hành chính...)công pháp; phép công
lệnh chính phủ; chính lệnh; lệnh nhà nước