Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 反之 fǎnzhī

    Ngược Lại

    right
  • 返 fǎn

    Về, Trở Lại, Trở Về

    right
  • 犯规 fànguī

    Phạm Quy, Phạm Quy Định, Phạm Nội Quy

    right
  • 贩毒 fàndú

    Buôn Bán Chất Kích Thích, Buôn Bán Chất Có Hại, Bán Ma Tuý

    right
  • 贩卖 fànmài

    Buôn Lậu

    right
  • 方位 fāngwèi

    Phương Hướng, Phương Vị

    right
  • 方向盘 fāngxiàngpán

    Tay Lái, Vô-Lăng, Bánh Lái (Ô Tô

    right
  • 方针 fāngzhēn

    Phương Châm

    right
  • 方正 fāngzhèng

    Ngay Ngắn, Vuông Vắn, Chành Chạnh

    right
  • 防备 fángbèi

    Phòng Bị, Phòng Ngừa, Đề Phòng

    right
  • 防范 fángfàn

    Phòng Bị, Đề Phòng

    right
  • 防水 fángshuǐ

    Không Thấm Nước, Không Ngấm Nước, Phòng Thuỷ

    right
  • 防卫 fángwèi

    Phòng Vệ, Phòng Ngự, Bảo Vệ

    right
  • 防御 fángyù

    Phòng Ngự

    right
  • 防治 fángzhì

    Phòng Và Chữa Bệnh

    right
  • 妨碍 fáng'ài

    Gây Trở Ngại, Ảnh Hưởng

    right
  • 仿冒 fǎngmào

    Giả Mạo, Làm Nhái, Làm Giả

    right
  • 仿造 fǎngzào

    Hàng Nhái, Hàng Giả, Làm Theo

    right
  • 纺织 fǎngzhī

    Dệt

    right
  • 放荡 fàngdàng

    Phóng Đãng, Phóng Túng, Trác Táng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org