Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 党员 dǎngyuán

    Đảng Viên

    right
  • 导师 dǎoshī

    Người Hướng Dẫn, Giáo Viên Hướng Dẫn

    right
  • 导致 dǎozhì

    Dẫn Đến

    right
  • 岛屿 dǎoyǔ

    Đảo

    right
  • 倒数 dàoshǔ

    Đếm Ngược

    right
  • 到期 dào qī

    Đến Kỳ, Đến Kỳ Hạn, Cận Kỳ

    right
  • 到头来 dàotóulái

    Kết Quả Là, Kết Cục Là, Cuối Cùng

    right
  • 道别 dàobié

    Tạm Biệt, Chia Tay, Cáo Biệt

    right
  • 道地 dào dì

    Chính Gốc, Chính Cống

    right
  • 道士 dàoshi

    Đạo Sĩ, Tín Đồ Đạo Giáo

    right
  • 道义 dàoyì

    Đạo Nghĩa, Đạo Đức, Đạo Lý

    right
  • 得以 déyǐ

    Có Thể, Được

    right
  • 灯火 dēnghuǒ

    Đèn Đuốc, Đèn, Đèn Đóm

    right
  • 灯笼 dēng long

    Đèn Lồng

    right
  • 登场 dēngchǎng

    Gặt Hái, Thu Hoạch (Ngũ Cốc Sau Khi Thu Hoạch Xong Đưa Về Sân)

    right
  • 登陆 dēnglù

    Đổ Bộ, Lên Bờ

    right
  • 等候 děnghòu

    Chờ Đợi

    right
  • 等价 děng jià

    Đồng Giá, Ngang Giá, Bằng Giá

    right
  • 邓 dèng

    Họ Đặng

    right
  • 瞪 dèng

    Trợn Mắt, Trợn Trừng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org