到头来 dàotóulái
volume volume

Từ hán việt: 【đáo đầu lai】

Đọc nhanh: 到头来 (đáo đầu lai). Ý nghĩa là: kết quả là; kết cục là; cuối cùng; rốt cuộc (thường dùng cho những mặt xấu), rốt lại. Ví dụ : - 倒行逆施到头来只能搬起石头砸自己的脚。 làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.

Ý Nghĩa của "到头来" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

到头来 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kết quả là; kết cục là; cuối cùng; rốt cuộc (thường dùng cho những mặt xấu)

副词,到末了儿;结果 (多用于坏的方面)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 倒行逆施 dǎoxíngnìshī 到头来 dàotóulái 只能 zhǐnéng 搬起 bānqǐ 石头砸 shítouzá 自己 zìjǐ de jiǎo

    - làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.

✪ 2. rốt lại

到末了儿; 结果 (多用于坏的方面)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到头来

  • volume volume

    - zǒu dào 门口 ménkǒu 劈头 pītóu 碰见 pèngjiàn 老王 lǎowáng cóng 里边 lǐbian 出来 chūlái

    - vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.

  • volume volume

    - 进来 jìnlái de 时候 shíhou de 脚趾头 jiǎozhǐtou dào le 旋转门 xuánzhuànmén

    - Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.

  • volume volume

    - 东方 dōngfāng 一线 yīxiàn 鱼白 yúbái 黎明 límíng 已经 yǐjīng 到来 dàolái

    - Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.

  • volume volume

    - 倒行逆施 dǎoxíngnìshī 到头来 dàotóulái 只能 zhǐnéng 搬起 bānqǐ 石头砸 shítouzá 自己 zìjǐ de jiǎo

    - làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 来到 láidào 异国他乡 yìguótāxiāng 比比皆是 bǐbǐjiēshì dōu 熟悉 shúxī

    - Một mình đến nơi đất khách.

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng 一到 yídào jiù 劈头盖脸 pītóugàiliǎn 批评 pīpíng lái

    - Ngay khi tôi đến, cô ấy bắt đầu chỉ trích về phía tôi.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 时间 shíjiān dào le 快进来 kuàijìnlái ba

    - Đến giờ vào lớp rồi, vào đi!

  • volume volume

    - 一个 yígè 愉快 yúkuài de 休息日 xiūxīrì 即将 jíjiāng 到来 dàolái

    - Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao