灯火 dēnghuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【đăng hoả】

Đọc nhanh: 灯火 (đăng hoả). Ý nghĩa là: đèn đuốc; đèn; đèn đóm, đăng hoả. Ví dụ : - 灯火辉煌 đèn đuốc sáng trưng

Ý Nghĩa của "灯火" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

灯火 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đèn đuốc; đèn; đèn đóm

泛指亮着的灯

Ví dụ:
  • volume volume

    - 灯火辉煌 dēnghuǒhuīhuáng

    - đèn đuốc sáng trưng

✪ 2. đăng hoả

So sánh, Phân biệt 灯火 với từ khác

✪ 1. 灯 vs 灯火

Giải thích:

"" có ý nghĩa "灯火", nhưng do âm tiết không giống nhau, cách dùng của hai từ này cũng không giống nhau.
"" còn là một ngữ tố, có thể kết hợp cùng với ngữ tố khác tạo thành từ mới, "灯火" không có khả năng này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯火

  • volume volume

    - 灯火通明 dēnghuǒtōngmíng

    - đàn đuốc sáng trưng

  • volume volume

    - 海港 hǎigǎng de 灯火 dēnghuǒ zài 水平线上 shuǐpíngxiànshàng 闪烁 shǎnshuò zhù

    - Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.

  • volume volume

    - 夜三漏 yèsānlòu le 灯火 dēnghuǒ 依然 yīrán wèi

    - Đêm đã canh ba, đèn vẫn chưa tắt.

  • volume volume

    - 楼道 lóudào 黑灯瞎火 hēidēngxiāhuǒ de 下楼 xiàlóu shí 注意 zhùyì 点儿 diǎner

    - cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút.

  • volume volume

    - 入夜 rùyè 灯火通明 dēnghuǒtōngmíng

    - ban đêm đèn đuốc sáng trưng.

  • volume volume

    - 渔船 yúchuán shàng de 灯火 dēnghuǒ 忽悠 hūyou 忽悠 hūyou de

    - Ánh đèn trên thuyền đánh cá cứ chập chờn.

  • volume volume

    - 油灯 yóudēng de huǒ 熄灭 xīmiè le

    - Ngọn lửa trong đèn dầu tắt rồi.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 灯火 dēnghuǒ yuè 交相辉映 jiāoxiānghuīyìng

    - Đèn đêm và ánh trăng sáng hòa quyện với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao