Đọc nhanh: 道士 (đạo sĩ). Ý nghĩa là: đạo sĩ; tín đồ đạo giáo.
道士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạo sĩ; tín đồ đạo giáo
道教徒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道士
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 你 知道 亚洲 有种 武士刀
- Bạn có biết có một thanh kiếm từ Châu Á được gọi là Katana không?
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 卫道士
- vệ sĩ đạo; chiến sĩ bảo vệ đạo
- 道德 卫士 或者 义警
- Người thực thi đạo đức hoặc người cảnh giác
- 道士 正画 着 符 呢
- Đạo sĩ đang vẽ bùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
道›