dèng
volume volume

Từ hán việt: 【đặng】

Đọc nhanh: (đặng). Ý nghĩa là: họ Đặng. Ví dụ : - 邓先生很友善。 Ông Đặng rất thân thiện.. - 邓同学成绩好。 Bạn học Đặng có thành tích tốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Đặng

Ví dụ:
  • volume volume

    - dèng 先生 xiānsheng hěn 友善 yǒushàn

    - Ông Đặng rất thân thiện.

  • volume volume

    - dèng 同学 tóngxué 成绩 chéngjì hǎo

    - Bạn học Đặng có thành tích tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 埃文 āiwén · 邓巴 dèngbā de 鞋底 xiédǐ 裤腿 kùtuǐ

    - Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ

  • volume volume

    - 进化 jìnhuà 生物学家 shēngwùxuéjiā 罗宾 luóbīn · 邓巴 dèngbā 八卦 bāguà 定义 dìngyì wèi

    - Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn

  • volume volume

    - dèng 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan kàn 报纸 bàozhǐ

    - Ông Đặng thích đọc báo giấy.

  • volume volume

    - dèng 同学 tóngxué 成绩 chéngjì hǎo

    - Bạn học Đặng có thành tích tốt.

  • volume volume

    - dèng 先生 xiānsheng hěn 友善 yǒushàn

    - Ông Đặng rất thân thiện.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+2 nét)
    • Pinyin: Dèng
    • Âm hán việt: Đặng
    • Nét bút:フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENL (水弓中)
    • Bảng mã:U+9093
    • Tần suất sử dụng:Cao