Đọc nhanh: 倒数 (đảo số). Ý nghĩa là: đếm ngược. Ví dụ : - 我们要倒数着数到十。 Chúng ta sẽ đếm từ mười trở về một.. - 现在开始倒数五秒。 Bây giờ bắt đầu đếm ngược năm giây.. - 他正在倒数到零。 Anh ấy đang đếm ngược đến không.
倒数 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đếm ngược
从后往前数
- 我们 要 倒数 着数 到 十
- Chúng ta sẽ đếm từ mười trở về một.
- 现在 开始 倒数 五秒
- Bây giờ bắt đầu đếm ngược năm giây.
- 他 正在 倒数 到 零
- Anh ấy đang đếm ngược đến không.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒数
- 倒数 计时
- đếm ngược thời gian
- 我们 要 倒数 着数 到 十
- Chúng ta sẽ đếm từ mười trở về một.
- 这些 数字 被 颠倒 了
- Những con số này đã bị đảo lộn.
- 现在 开始 倒数 五秒
- Bây giờ bắt đầu đếm ngược năm giây.
- 他 正在 倒数 到 零
- Anh ấy đang đếm ngược đến không.
- 1 5 的 倒数 是 5
- Số nghịch đảo của 5 là 1/5.
- 4 的 倒数 是 1 4
- Số nghịch đảo của 4 là 1/4.
- 3 的 倒数 是 1 3
- Số nghịch đảo của 3 là 1/3.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
数›