Đọc nhanh: 等价 (đẳng giá). Ý nghĩa là: đồng giá; ngang giá; bằng giá. Ví dụ : - 等价交换 trao đổi ngang giá
等价 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng giá; ngang giá; bằng giá
不同商品的价值相等
- 等价交换
- trao đổi ngang giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等价
- 等价交换
- trao đổi ngang giá
- 我们 正在 等待 他们 报价
- Chúng tôi đang chờ họ báo giá.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
等›