等价 děng jià
volume volume

Từ hán việt: 【đẳng giá】

Đọc nhanh: 等价 (đẳng giá). Ý nghĩa là: đồng giá; ngang giá; bằng giá. Ví dụ : - 等价交换 trao đổi ngang giá

Ý Nghĩa của "等价" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

等价 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồng giá; ngang giá; bằng giá

不同商品的价值相等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 等价交换 děngjiàjiāohuàn

    - trao đổi ngang giá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等价

  • volume volume

    - 等价交换 děngjiàjiāohuàn

    - trao đổi ngang giá

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 等待 děngdài 他们 tāmen 报价 bàojià

    - Chúng tôi đang chờ họ báo giá.

  • volume volume

    - 一厘 yīlí 等于 děngyú 十分之一 shífēnzhīyī fēn

    - 1 Rin tương đương với 0.1 phân.

  • volume volume

    - 小时 xiǎoshí 等于 děngyú 六十 liùshí 分钟 fēnzhōng

    - Một giờ bằng sáu mươi phút.

  • volume volume

    - 一度 yídù diàn de 价格 jiàgé shì 多少 duōshǎo

    - Giá của một độ điện là bao nhiêu?

  • volume volume

    - àn 商品 shāngpǐn 等级 děngjí 规定 guīdìng 价格 jiàgé

    - Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.

  • volume volume

    - 一加 yījiā èr 等于 děngyú sān

    - Một cộng hai bằng ba.

  • volume volume

    - 公斤 gōngjīn 等于 děngyú 千克 qiānkè

    - Một kilogram tương đương với một nghìn gam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao