Đọc nhanh: 党员 (đảng viên). Ý nghĩa là: đảng viên. Ví dụ : - 预备党员转正。 Những đảng viên dự bị trở thành những đảng viên chính thức.
党员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảng viên
政党的成员,在中国特指中国共产党的成员
- 预备党员 转正
- Những đảng viên dự bị trở thành những đảng viên chính thức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党员
- 党员 担当 先锋
- Đảng viên chịu trách nhiệm tiên phong.
- 党员 们 在 党 旗下 宣誓
- Các đảng viên tuyên thệ dưới lá cờ Đảng.
- 在 党 的 培养教育 下 , 他 成为 一名 优秀 的 共青团员
- Dưới sự bồi dưỡng, giáo dục của Đảng, anh ta đã trở thành một đoàn viên thanh niên ưu tú.
- 预备党员 转正
- Những đảng viên dự bị trở thành những đảng viên chính thức.
- 我 不是 党员 , 我 是 群众
- Tôi không phải là Đảng viên, tôi là quần chúng.
- 反对党 的 下院 议员 强迫 部长 收回 在 他 的 声明
- Những thành viên nghị viện của đảng đối lập đã ép buộc Bộ trưởng rút lại lời tuyên bố của mình.
- 莎拉 · 佩林 于 得 州 会见 党内 成员
- Sarah Palin nói chuyện với các đảng viên ở Texas
- 老板 党 了 那个 员工
- Ông chủ bao che cho nhân viên đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
员›