Đọc nhanh: 登陆 (đăng lục). Ý nghĩa là: đổ bộ; lên bờ, ra mắt; gia nhập; xâm nhập. Ví dụ : - 船员们成功登陆了海岸。 Các thủy thủ đã lên bờ thành công.. - 登陆后,我们开始探索。 Sau khi lên bờ, chúng tôi bắt đầu khám phá.. - 新款手机登陆了市场。 Mẫu điện thoại mới đã ra mắt thị trường.
登陆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đổ bộ; lên bờ
从水域登上陆地
- 船员 们 成功 登陆 了 海岸
- Các thủy thủ đã lên bờ thành công.
- 登陆 后 , 我们 开始 探索
- Sau khi lên bờ, chúng tôi bắt đầu khám phá.
✪ 2. ra mắt; gia nhập; xâm nhập
比喻商品进入某地市场开始销售;商人进入某地市场开始经营
- 新款手机 登陆 了 市场
- Mẫu điện thoại mới đã ra mắt thị trường.
- 该 品牌 即将 登陆 东南亚
- Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 登陆
✪ 1. 登陆 + Tân ngữ
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 该 应用程序 登陆 中国
- Ứng dụng này ra mắt tại Trung Quốc.
✪ 2. Chủ ngữ (台风/ 部队/ 敌军/ 军队) + 登陆
cái gì đó đổ bổ hoặc lên bờ
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 军队 准备 在 海滩 登陆
- Quân đội chuẩn bị đổ bộ lên bãi biển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登陆
- 船员 们 成功 登陆 了 海岸
- Các thủy thủ đã lên bờ thành công.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 军队 准备 在 海滩 登陆
- Quân đội chuẩn bị đổ bộ lên bãi biển.
- 演员 们 陆续 登上 舞台
- Các diễn viên lần lượt lên sân khấu
- 该 品牌 即将 登陆 东南亚
- Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.
- 请 详见 店内 海报 或 登陆 我们 的 网站 .
- vui lòng xem chi tiết trong poster cửa hàng, hoặc truy cập trang web của chúng tôi.
- 该 应用程序 登陆 中国
- Ứng dụng này ra mắt tại Trung Quốc.
- 是 在 一台 家用电脑 上 登陆 的
- Đăng nhập đó được thực hiện từ một máy tính gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
登›
陆›