Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 底片 dǐpiàn

    Phim Ảnh, Âm Bản (Đã Chụp)

    right
  • 抵押 dǐyā

    Cầm, Đợ, Gán

    right
  • 抵制 dǐzhì

    Ngăn Chặn

    right
  • 地表 dìbiǎo

    Bề Mặt Quả Đất, Bề Mặt Trái Đất, Bề Mặt Địa Cầu

    right
  • 地步 dìbù

    Bước, Mức

    right
  • 地势 dìshì

    Địa Thế

    right
  • 地狱 dìyù

    Địa Ngục, Âm Phủ, Địa Phủ

    right
  • 地域 dìyù

    Địa Vực, Khu Vực, Vùng

    right
  • 地质 dì zhì

    Địa Chất

    right
  • 地主 dìzhǔ

    Địa Chủ, Chủ Đất, Chủ Điền

    right
  • 弟兄 dìxiōng

    Huynh Đệ, Anh Em, Em Trai Và Anh Trai

    right
  • 缔结 dìjié

    Ký Kết (Điều Ước), Đề Kết, Đính Kết

    right
  • 缔造 dìzào

    Sáng Lập, Xây Dựng, Dựng Nên

    right
  • 颠覆 diānfù

    Lật, Lật Nhào

    right
  • 典雅 diǎnyǎ

    Trang Nhã, Tao Nhã, Thanh Lịch

    right
  • 点子 diǎnzi

    Giọt, Hạt

    right
  • 电工 diàngōng

    Khoa Điện Công, Môn Điện Học

    right
  • 电力 diànlì

    Điện Lực

    right
  • 电流 diànliú

    Luồng Điện, Dòng Điện, Điện Lưu

    right
  • 电器 diànqì

    Đồ Điện, Thiết Bị Điện

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org