Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 逮捕 dàibǔ

    Bắt Giữ

    right
  • 丹 dān

    Đan, Đơn (Thuốc Đông Y Dạng Viên)

    right
  • 单独 dāndú

    Đơn Độc

    right
  • 单价 dānjià

    Đơn Giá, Giá Đơn Vị

    right
  • 单据 dānjù

    Biên Lai, Hoá Đơn, Chứng Từ

    right
  • 单亲 dānqīn

    Mồ Côi Cha, Mồ Côi Mẹ

    right
  • 担 dàn

    Gánh Nặng

    right
  • 担当 dāndāng

    Đảm Đương, Đảm Nhận, Chịu Trách Nhiệm

    right
  • 担负 dānfù

    Nhận, Chịu, Gánh Vác

    right
  • 胆 dǎn

    Túi Mật

    right
  • 胆固醇 dǎngùchún

    Cholesterol, Cô-Lét-Xtê-Rôn (Chất Béo Gây Xơ Cứng Động Mạch)

    right
  • 弹性 tánxìng

    Tính Đàn Hồi

    right
  • 淡季 dànjì

    Trái Mùa

    right
  • 淡水 dànshuǐ

    Nước Ngọt

    right
  • 当兵 dāng bīng

    Tham Gia Quân Ngũ, Đi Lính, Làm Lính

    right
  • 当代 dāngdài

    Đương Đại, Hiện Đại

    right
  • 当局 dāngjú

    Đương Cục, Lãnh Đạo, Cầm Đầu

    right
  • 当前 dāngqián

    Hiện Nay

    right
  • 当心 dāngxīn

    Để Tâm, Lưu Tâm

    right
  • 党派 dǎngpài

    Đảng Phái

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org