岛屿 dǎoyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【đảo tự】

Đọc nhanh: 岛屿 (đảo tự). Ý nghĩa là: đảo; hòn đảo. Ví dụ : - 这些岛屿上经常刮大风。 Trên những hòn đảo này thường có gió mạnh.. - 这个岛屿风景非常迷人。 Hòn đảo này có phong cảnh rất hấp dẫn.. - 热带岛屿常有美丽的海滩。 Các đảo nhiệt đới thường có bãi biển đẹp.

Ý Nghĩa của "岛屿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

岛屿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đảo; hòn đảo

岛 (总称)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 岛屿 dǎoyǔ shàng 经常 jīngcháng guā 大风 dàfēng

    - Trên những hòn đảo này thường có gió mạnh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 岛屿 dǎoyǔ 风景 fēngjǐng 非常 fēicháng 迷人 mírén

    - Hòn đảo này có phong cảnh rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - 热带 rèdài 岛屿 dǎoyǔ 常有 chángyǒu 美丽 měilì de 海滩 hǎitān

    - Các đảo nhiệt đới thường có bãi biển đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 岛屿

✪ 1. Định ngữ (+的) + 岛屿

Ví dụ:
  • volume

    - 很多 hěnduō 海洋 hǎiyáng 岛屿 dǎoyǔ shì 火山岛 huǒshāndǎo

    - Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.

  • volume

    - 火山 huǒshān 岛屿 dǎoyǔ de 地形 dìxíng 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Địa hình của các đảo núi lửa rất đặc biệt.

✪ 2. Số từ + 些/群 + 岛屿

số lượng đảo

Ví dụ:
  • volume

    - 这个 zhègè 海域 hǎiyù yǒu 几十个 jǐshígè 岛屿 dǎoyǔ

    - Khu vực biển này có hàng chục hòn đảo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岛屿

  • volume volume

    - 岛屿 dǎoyǔ

    - đảo nhỏ

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 海洋 hǎiyáng 岛屿 dǎoyǔ shì 火山岛 huǒshāndǎo

    - Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.

  • volume volume

    - zhè shì hèn zhè bēi cuī 岛屿 dǎoyǔ de 原因 yuányīn 之一 zhīyī

    - Đó là một lý do khác khiến tôi ghét hòn đảo khốn khổ này.

  • volume volume

    - 岛屿 dǎoyǔ zài 海面 hǎimiàn shàng 崛起 juéqǐ

    - Hòn đảo nổi lên trên mặt biển.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 海域 hǎiyù yǒu 几十个 jǐshígè 岛屿 dǎoyǔ

    - Khu vực biển này có hàng chục hòn đảo.

  • volume volume

    - 印尼 yìnní yǒu 许多 xǔduō 美丽 měilì de 岛屿 dǎoyǔ

    - Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.

  • volume volume

    - 火山 huǒshān 岛屿 dǎoyǔ de 地形 dìxíng 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Địa hình của các đảo núi lửa rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 岛屿 dǎoyǔ 风景 fēngjǐng 非常 fēicháng 迷人 mírén

    - Hòn đảo này có phong cảnh rất hấp dẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 屿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin: Xù , Yǔ
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丨フ丨一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UYSM (山卜尸一)
    • Bảng mã:U+5C7F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao