Đọc nhanh: 道义 (đạo nghĩa). Ý nghĩa là: đạo nghĩa; đạo đức; đạo lý; đạo đức và chính nghĩa. Ví dụ : - 给以道义上的支持。 ủng hộ về mặt tinh thần; ủng hộ về mặt đạo nghĩa
道义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạo nghĩa; đạo đức; đạo lý; đạo đức và chính nghĩa
道德和正义
- 给 以 道义上 的 支持
- ủng hộ về mặt tinh thần; ủng hộ về mặt đạo nghĩa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道义
- 人道主义
- chủ nghĩa nhân đạo
- 坚决 走 社会主义 道路
- Kiên quyết đi theo con đường chủ nghĩa xã hội.
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 道德 卫士 或者 义警
- Người thực thi đạo đức hoặc người cảnh giác
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 研究 道 藏 意义 重大
- Nghiên cứu Đạo Tạng có ý nghĩa quan trọng.
- 救死扶伤 , 实行 革命 的 人道主义
- chăm sóc người bị thương là thực hiện chủ nghĩa nhân đạo cách mạng.
- 给 以 道义上 的 支持
- ủng hộ về mặt tinh thần; ủng hộ về mặt đạo nghĩa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
道›