Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 4

2236 từ

  • 保存 bǎocún

    Bảo Tồn

    right
  • 保留 bǎoliú

    Gìn Giữ, Bảo Lưu

    right
  • 保卫 bǎowèi

    Bảo Vệ, Ủng Hộ

    right
  • 保障 bǎozhàng

    Đảm Bảo, Bảo Hộ

    right
  • 报 bào

    Báo, Báo Tin, Thông Báo

    right
  • 报仇 bàochóu

    Trả Thù, Báo Thù

    right
  • 报答 bàodá

    Báo Đáp, Đền Đáp

    right
  • 报到 bàodào

    Báo Cáo Có Mặt, Trình Diện

    right
  • 报警 bàojǐng

    Báo Cảnh Sát

    right
  • 报社 bàoshè

    Tòa Soạn, Tòa Báo

    right
  • 暴力 bàolì

    Bạo Lực

    right
  • 暴躁 bàozào

    Nóng Nảy, Cáu Kỉnh, Nổi Nóng

    right
  • 爆炸 bàozhà

    Nổ, Làm Nổ Tung, Phá (Mìn)

    right
  • 悲剧 bēijù

    Bi Kịch (Một Thể Loại Kịch)

    right
  • 悲痛 bēitòng

    Đau Buồn, Bi Thương, Thống Khổ

    right
  • 备 bèi

    Có, Có Đủ

    right
  • 背面 bèimiàn

    Mặt Trái, Lưng, Mặt Sau

    right
  • 倍 bèi

    Lần

    right
  • 奔 bēn

    Chạy, Chạy Nhanh

    right
  • 奔跑 bēnpǎo

    Chạy Nhanh, Chạy Băng Băng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org