Đọc nhanh: 备 (bị). Ý nghĩa là: có; có đủ, chuẩn bị, phòng bị; đề phòng; sửa soạn; sẵn sàng; phòng trước. Ví dụ : - 他备优秀的领导力。 Anh ấy có khả năng lãnh đạo xuất sắc.. - 我们备坚定的意志力。 Chúng ta có ý chí kiên định.. - 她开始准备晚餐了。 Cô ấy bắt đầu chuẩn bị bữa tối rồi.
备 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. có; có đủ
具备;具有
- 他备 优秀 的 领导力
- Anh ấy có khả năng lãnh đạo xuất sắc.
- 我们 备 坚定 的 意志力
- Chúng ta có ý chí kiên định.
✪ 2. chuẩn bị
事先安排或筹划
- 她 开始 准备 晚餐 了
- Cô ấy bắt đầu chuẩn bị bữa tối rồi.
- 小 明 准备 上台 表演
- Tiểu Minh chuẩn bị lên sân khấu biểu diễn.
- 我们 需要 提前 背好 方案
- Chúng ta cần chuẩn bị sẵn phương án.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. phòng bị; đề phòng; sửa soạn; sẵn sàng; phòng trước
防备
- 他 已经 备好 晚饭 了
- Anh ấy đã chuẩn bị xong bữa tối rồi.
- 他们 正在 筹备会议
- Họ đang chuẩn bị cuộc họp.
- 她 总是 有备无患
- Cô ấy luôn phòng bị trước để tránh rủi ro.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị; trang bị (gồm cả nhân lực, vật lực)
设备(包括人力物力)
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 工厂 升级 生产 设备
- Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.
- 我 背 好 了 所有 的 装备
- Tôi đã trang bị đầy đủ tất cả các thiết bị.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
备 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đều
完全;都
- 作为 客人 , 我们 备受 优待
- Là khách mời, chúng tôi đều được tiếp đãi chu đáo.
- 这部 电影 备受 好评
- Bộ phim này được khen ngợi rất nhiều.
备 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầy đủ; hoàn tất; chu đáo
齐全;完备
- 房间 里 家具 设备 齐备
- Trong phòng đồ đạc đã đầy đủ.
- 公司 文件 准备 齐备
- Tài liệu công ty đã chuẩn bị đầy đủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 为了 覆仇 , 他 准备 了 很 久
- Để trả thù, anh ấy chuẩn bị rất lâu.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 临到 开会 , 我 才 准备 好
- gần đến giờ họp, tôi mới chuẩn bị xong。
- 高温 拿坏 了 电子设备
- Nhiệt độ cao đã làm hỏng thiết bị điện tử.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›