Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 4

2236 từ

  • 拜年 bàinián

    Đi Chúc Tết

    right
  • 拜托 bàituō

    Xin Nhờ, Kính Nhờ

    right
  • 班长 bānzhǎng

    Lớp Trưởng

    right
  • 般 bān

    Loại, Kiểu, Cách

    right
  • 搬运 bānyùn

    Vận Chuyển, Vận Tải, Chuyên Chở

    right
  • 办公 bàngōng

    Làm Việc, Làm Việc Công, Xử Lý Công Việc

    right
  • 办事 bànshì

    Làm Việc

    right
  • 半路 bànlù

    Nửa Đường, Giữa Đường

    right
  • 半数 bànshù

    Một Nửa, Nửa Số

    right
  • 扮演 bànyǎn

    Đóng Vai, Sắm Vai

    right
  • 拌 bàn

    Trộn, Pha Lẫn, Hoà Lẫn

    right
  • 傍晚 bàngwǎn

    Chạng Vạng, Gần Tối, Sẩm Tối, Nhá Nhem

    right
  • 棒子 bàngzi

    Cây Gậy

    right
  • 磅 bàng

    Bảng Anh

    right
  • 包裹 bāoguǒ

    Bưu Phẩm, Vật Phẩm, Gói Hàng

    right
  • 包括 bāokuò

    Bao Gồm

    right
  • 包装 bāozhuāng

    Gói, Bọc

    right
  • 宝宝 bǎobao

    Bé, Em Bé, Cục Cưng

    right
  • 保 bǎo

    Bảo Vệ, Gìn Giữ

    right
  • 保持 bǎochí

    Duy Trì

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org