Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 4

2236 từ

  • 本领 běnlǐng

    Bản Lĩnh

    right
  • 本身 běnshēn

    Tự Bản Thân

    right
  • 本土 běntǔ

    Quê Hương, Bản Thổ, Nơi Sinh Trưởng

    right
  • 笨重 bènzhòng

    Cồng Kềnh, Thô Nặng, Nặng Nề Cồng Kềnh

    right
  • 比方 bǐfɑng

    Ví Dụ

    right
  • 比例 bǐlì

    Tỷ Lệ, Tỷ Số

    right
  • 彼此 bǐcǐ

    Lẫn Nhau

    right
  • 笔记 bǐjì

    Ghi Chép

    right
  • 笔试 bǐshì

    Thi Viết, Bài Thi Viết (Trái Với Thi Vấn Đáp)

    right
  • 闭 bì

    Đóng, Khép, Ngậm

    right
  • 编 biān

    Bện, Đan, Tết

    right
  • 扁 biǎn

    Mỏng, Dẹt, Bẹp

    right
  • 便 biàn

    Thêm, Càng

    right
  • 便利 biànlì

    Tiện Lợi Cho (Người Dân, Mọi Người)

    right
  • 变动 biàndòng

    Biến Động, Thay Đổi, Biến Đổi

    right
  • 标题 biāotí

    Tiêu Đề

    right
  • 标志 biāozhì

    Dấu Hiệu, Kí Hiệu

    right
  • 表格 biǎogé

    Bảng, Biểu

    right
  • 表情 biǎoqíng

    Biểu Tình, Biểu Cảm

    right
  • 表扬 biǎoyáng

    Biểu Dương

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org