Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 伤害 shānghài

    Làm Hại

    right
  • 商品 shāngpǐn

    Sản Phẩm

    right
  • 商人 shāngrén

    Doanh Nhân

    right
  • 商业 shāngyè

    Thương Mại

    right
  • 上当 shàngdàng

    Mắc Lừa

    right
  • 上帝 shàngdì

    Thượng Đế, Thiên Đế

    right
  • 上衣 shàngyī

    Áo, Áo Khoác

    right
  • 烧 shāo

    Đốt, Thiêu, Cháy

    right
  • 蛇 shé

    Rắn

    right
  • 设备 shèbèi

    Thiết Bị

    right
  • 设计 shèjì

    Thiết Kế

    right
  • 身边 shēnbiān

    Bên Cạnh, Ngay Cạnh

    right
  • 身上 shēnshang

    Trên Người

    right
  • 深 shēn

    Sâu Sắc

    right
  • 深入 shēnrù

    Thâm Nhập, Đi Sâu, Đi Sâu Vào

    right
  • 甚至 shènzhì

    Thậm Chí

    right
  • 升 shēng

    Thăng, Lên, Lít (Đơn Vị Đo Thể Tích)

    right
  • 生 shēng

    Sinh Sản, Sinh Tồn

    right
  • 生产 shēngchǎn

    Sản Xuất

    right
  • 生动 shēngdòng

    Sinh Động

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org