Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 生命 shēngmìng

    Sự Sống, Sinh Mệnh

    right
  • 生意 shēngyì

    Việc Kinh Doanh, Buôn Bán

    right
  • 生字 shēngzì

    Chữ Lạ, Chữ Mới, Từ Mới

    right
  • 声 shēng

    Tiếng, Âm Thanh, Giọng Nói

    right
  • 声调 shēngdiào

    Thanh Điệu

    right
  • 省 shěng

    Tỉnh

    right
  • 剩 shèng

    Còn Lại

    right
  • 失恋 shīliàn

    Thất Tình

    right
  • 失去 shīqù

    Mất Đi

    right
  • 狮子 shīzi

    Sư Tử

    right
  • 湿 shī

    Ẩm, Ẩm Ướt

    right
  • 十分 shífēn

    Rất, Hết Sức, Vô Cùng

    right
  • 石头 shítou

    Hòn Đá

    right
  • 石油 shíyóu

    Dầu Mỏ

    right
  • 时 shí

    Lúc, Khi

    right
  • 时代 shídài

    Thời Đại

    right
  • 时刻 shíkè

    Khoảnh Khắc

    right
  • 实话 shíhuà

    Lời Nói Thật

    right
  • 实际 shíjì

    Thực Tế, Thực Tại

    right
  • 实力 shílì

    Thực Lực

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org