Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 人物 rénwù

    Nhân Vật

    right
  • 忍 rěn

    Nhẫn Nại, Chịu Đựng, Nhẫn Nhịn

    right
  • 忍耐 rěnnài

    Nhẫn Nại

    right
  • 认 rèn

    Nhận Thức, Phân Biệt

    right
  • 认得 rèndé

    Biết Được, Nhận Ra, Nhận Thấy Được

    right
  • 任务 rènwu

    Nhiệm Vụ

    right
  • 扔 rēng

    Vứt Bỏ

    right
  • 仍 réng

    Vẫn, Cứ, Như Cũ

    right
  • 仍然 réngrán

    Vẫn

    right
  • 日记 rìjì

    Nhật Ký

    right
  • 日子 rìzi

    Ngày

    right
  • 如 rú

    Như, Như Mong Muốn, Như Ý

    right
  • 如此 rúcǐ

    Như Vậy, Như Thế

    right
  • 如下 rúxià

    Như Sau, Dưới Đây, Sau Đây

    right
  • 如意 rúyì

    Như Ý, Vừa Ý

    right
  • 弱 ruò

    Yếu Ớt

    right
  • 伞 sǎn

    Cái Ô

    right
  • 杀 shā

    Giết

    right
  • 晒 shài

    Phơi, Tắm Nắng

    right
  • 山区 shānqū

    Vùng Núi, Miền Núi, Miền Ngược

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org