Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 表现 biǎoxiàn

    Biểu Hiện

    right
  • 别的 bié de

    Cái Khác

    right
  • 冰 bīng

    Băng, Đá, Nước Đá

    right
  • 饼 bǐng

    Bánh, Cái Bánh

    right
  • 播 bō

    Truyền Bá, Truyền Đạt, Phát

    right
  • 伯伯 bóbo

    Bác Trai, Bác

    right
  • 博士 bóshì

    Tiến Sĩ

    right
  • 不必 bùbì

    Không Cần Thiết

    right
  • 不得不 bùdé bù

    Không Thể Không

    right
  • 不得了 bù dé liǎo

    Quá, Quá Sức, Cực Kì

    right
  • 不断 bùduàn

    Không Ngừng

    right
  • 不管 bùguǎn

    Cho Dù

    right
  • 不过 bùguò

    Cực Kỳ, Hết Mức, Hơn Hết

    right
  • 不见 bùjiàn

    Không Gặp, Không Thấy, Chưa Gặp Mặt

    right
  • 不论 bùlùn

    Dù, Bất Luận, Cho Dù

    right
  • 不满 bùmǎn

    Bất Mãn, Không Hài Lòng

    right
  • 不如 bùrú

    Không Bằng, Thua Kém Hơn

    right
  • 不幸 bùxìng

    Tai Hoạ, Thảm Hoạ

    right
  • 不足 bùzú

    Không Đủ, Thiếu, Chưa Đạt

    right
  • 布 bù

    Bố, (Vải Bố, Tuyên Bố)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org