Đọc nhanh: 伯伯 (bá bá). Ý nghĩa là: bác trai; bác. Ví dụ : - 我的伯伯住在南方。 Bác của tôi sống ở miền nam.. - 我常常跟伯伯聊天。 Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.. - 伯伯带我去公园玩。 Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
伯伯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bác trai; bác
伯父
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯伯
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 伯乐 有个 儿子 很 想 把 父亲 的 技能 继承 下来
- Bá Nhạc có một cậu con trai rất muốn kế thừa kỹ năng của cha mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›