volume volume

Từ hán việt: 【bố】

Đọc nhanh: (bố). Ý nghĩa là: vải bố (vật liệu dệt từ bông vải, đay..., có thể dùng để may đồ hoặc những đồ vật khác), tiền bố (một loại tiền xưa), họ Bố. Ví dụ : - 这种布适合做衬衫。 Loại vải bố này thích hợp làm áo sơ mi.. - 粗布能做成桌布呢。 Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.. - 这种布价值颇高。 Loại tiền bố này có giá trị khá cao.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vải bố (vật liệu dệt từ bông vải, đay..., có thể dùng để may đồ hoặc những đồ vật khác)

用棉、麻等织成的,可以做衣服或其他物件的材料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 适合 shìhé zuò 衬衫 chènshān

    - Loại vải bố này thích hợp làm áo sơ mi.

  • volume volume

    - 粗布 cūbù néng 做成 zuòchéng 桌布 zhuōbù ne

    - Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.

✪ 2. tiền bố (một loại tiền xưa)

古代的一种钱币

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 价值 jiàzhí gāo

    - Loại tiền bố này có giá trị khá cao.

  • volume volume

    - 堆布 duībù 十分 shífēn 珍贵 zhēnguì

    - Đồng tiền bố này rất quý hiếm.

✪ 3. họ Bố

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姓布 xìngbù

    - Anh ấy họ Bố.

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. rải ra; phân bố

散布;分布

Ví dụ:
  • volume volume

    - 铁路 tiělù 公路 gōnglù 遍布全国 biànbùquánguó

    - Đường sắt đường lộ trải rộng trên toàn quốc

  • volume volume

    - 花朵 huāduǒ zài 花园 huāyuán zhōng 均匀分布 jūnyúnfēnbù

    - Hoa phân bố đều trong vườn.

✪ 2. tuyên cáo; tuyên bố

宣告;宣布

Ví dụ:
  • volume volume

    - 公司 gōngsī 重大 zhòngdà de 决定 juédìng

    - Công ty tuyên bố quyết định quan trọng.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 考试 kǎoshì de 安排 ānpái

    - Trường học công bố kế hoạch thi cử.

✪ 3. bố trí; bài trí

布置

Ví dụ:
  • volume volume

    - 合理 hélǐ 布置 bùzhì 办公 bàngōng 空间 kōngjiān

    - Bố trí hợp lý không gian văn phòng.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 布置 bùzhì 会议 huìyì 场所 chǎngsuǒ

    - Bố trí cẩn thận nơi tổ chức hội nghị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 会举 huìjǔ 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè de 例子 lìzi

    - Có thể mang Kobe Bryant lên.

  • volume volume

    - 丽塔 lìtǎ 患有 huànyǒu 埃布 āibù 斯坦 sītǎn 畸型 jīxíng

    - Rita bị dị tật Ebstein.

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn de 司法部门 sīfǎbùmén yīng 宣布 xuānbù 受理 shòulǐ 此类 cǐlèi 指控 zhǐkòng huò 举报 jǔbào

    - Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.

  • volume volume

    - 书桌 shūzhuō 被覆 bèifù shàng le 一层 yīcéng

    - Bàn học che phủ một lớp vải.

  • volume volume

    - 中央 zhōngyāng 发布 fābù le xīn 政策 zhèngcè

    - Trung ương đã ban hành chính sách mới.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī 改变 gǎibiàn le 科技 kējì 行业 hángyè

    - Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī shì 苹果公司 píngguǒgōngsī de 创始人 chuàngshǐrén

    - Steve Jobs là người sáng lập của Apple.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao