Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 被动 bèidòng

    Bị Động

    right
  • 辈子 bèizi

    Cả Đời, Cuộc Đời

    right
  • 本人 běnrén

    Bản Thân, Tôi

    right
  • 本子 běnzi

    Vở, Quyển Vở

    right
  • 笨 bèn

    Ngốc Nghếch

    right
  • 逼 bī

    Ép, Dồn Ép, Bức Bách

    right
  • 比如 bǐrú

    Ví Dụ, Chẳng Hạn Như

    right
  • 币 bì

    Đồng Tiền, Tiền, Tệ

    right
  • 必要 bìyào

    Cấn Thiết, Thiết Yếu, Tất Yếu

    right
  • 毕竟 bìjìng

    Cuối Cùng, Dù Sao Cũng

    right
  • 避免 bìmiǎn

    Tránh Khỏi, Thoát Khỏi

    right
  • 鞭炮 biānpào

    Pháo

    right
  • 便条 biàntiáo

    Giấy Nhớ

    right
  • 变成 biàn chéng

    Trở Thành, Biến Thành, Thành Ra

    right
  • 变更 biàngēng

    Thay Đổi, Đổi Thay, Biến Động

    right
  • 变化 biànhuà

    Biến Hóa

    right
  • 标准 biāozhǔn

    Tiêu Chuẩn

    right
  • 表达 biǎodá

    Biểu Đạt

    right
  • 表面 biǎomiàn

    Bề Ngoài, Bề Mặt

    right
  • 表示 biǎoshì

    Biểu Thị

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org