Đọc nhanh: 冰 (băng.ngưng). Ý nghĩa là: băng; đá; nước đá, những thứ trong suốt như băng (đường phèn; băng phiến; ma túy đá), họ Băng. Ví dụ : - 冬天常见冰天雪地。 Mùa đông thường thấy băng tuyết đầy trời.. - 冰箱里存有很多冰。 Có rất nhiều đá trong tủ lạnh.. - 冰糖让茶水更清甜。 Đường phèn khiến trà nước ngọt hơn.
Hán tự: 冰
Ý nghĩa của 冰 khi là Danh từ
✪ băng; đá; nước đá
水在摄氏零度或零度以下凝结成的固体
- 冬天 常见 冰天雪地
- Mùa đông thường thấy băng tuyết đầy trời.
- 冰箱 里 存有 很多 冰
- Có rất nhiều đá trong tủ lạnh.
✪ những thứ trong suốt như băng (đường phèn; băng phiến; ma túy đá)
像冰一样晶莹的东西
- 冰糖 让 茶水 更 清甜
- Đường phèn khiến trà nước ngọt hơn.
- 冰片 具有 清凉 功效
- Băng phiến có tác dụng làm mát.
✪ họ Băng
姓
- 他性 冰
- Anh ấy họ Băng.
Ý nghĩa của 冰 khi là Tính từ
✪ buốt; giá lạnh; rét; rét buốt; lạnh buốt
特别冷, 像冰一样冷
- 北风 冰冰 地 吹 着
- Gió bắc thổi lạnh buốt.
- 冬天 的 夜晚 特别 冰
- Đêm mùa đông rất giá lạnh.
Ý nghĩa của 冰 khi là Động từ
✪ ướp đá; ướp lạnh
把东西和冰或凉水放在一起使凉
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 爸爸 冰 了 瓶 可乐 给 客人
- Bố ướp lạnh một chai coca cho khách.
✪ cảm thấy lạnh
因为摸到、碰到或者吃到温度特别低的东西,让人感觉很冷。
- 她 习惯 用 冰块 冰手 止疼
- Cô ấy quen dùng đá lạnh tay để giảm đau.
- 冰水 冷敷 冰腿 减轻 了 疼痛
- Nước lạnh xoa bóp chân giảm đau.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 冰
✪ Số từ + 块/层/些 + 冰
số lượng danh
- 一块 冰 融化 了
- Một tảng băng đã tan chảy.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
✪ Động từ (结/冻/放/变成) + 冰
- 湖水 结冰 了
- Nước hồ đã đóng băng.
- 温度 低水 结冰
- Nhiệt độ thấp làm nước đóng băng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰
- 他 把 旧 冰箱 搬走 了
- Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.
- 他性 冰
- Anh ấy họ Băng.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 他 看到 了 巨大 的 冰山
- Anh ấy nhìn thấy một núi băng.
- 他 是 一位 滑冰 运动员
- Anh ấy là một vận động viên trượt băng.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›